--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rốc két
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rốc két
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rốc két
+
Rocket
Lượt xem: 693
Từ vừa tra
+
rốc két
:
Rocket
+
commonwealth of independent states
:
Khối thịnh vượng chung các quốc gia độc lập (Khối thịnh vượng chung châu Âu)
+
puff
:
hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua; luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra...
+
nghĩa hiệp
:
Chivalrous, knightly
+
đú
:
Lark, rompĐừng đú nữa, đi học bài điStop romping and learn yuor lessons